Tháng 8 âm năm 1972 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1972: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1972 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1972 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1972 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1972 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1972
Lịch tháng 8/1972 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1972 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 22/9/1972 | 15/8/1972 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1972 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1972 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1972 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
8/9/1972 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1972 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
9/9/1972 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1972 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
10/9/1972 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1972 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
11/9/1972 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1972 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
12/9/1972 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1972 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
13/9/1972 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1972 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
14/9/1972 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1972 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
15/9/1972 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1972 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
16/9/1972 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1972 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
17/9/1972 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1972 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
18/9/1972 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1972 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
19/9/1972 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1972 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
20/9/1972 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1972 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
21/9/1972 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1972 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý Ngày Tết Trung thu |
22/9/1972 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1972 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
23/9/1972 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1972 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
24/9/1972 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1972 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
25/9/1972 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1972 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
26/9/1972 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1972 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
27/9/1972 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1972 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
28/9/1972 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1972 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
29/9/1972 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1972 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
30/9/1972 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1972 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
1/10/1972 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1972 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
2/10/1972 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1972 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
3/10/1972 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1972 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
4/10/1972 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1972 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
5/10/1972 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1972 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
6/10/1972 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |