Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1972 » Lịch âm tháng 4 năm 1972

Lịch âm tháng 4 năm 1972, lịch âm dương tháng 4/1972

Tháng 4 âm năm 1972 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1972: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1972 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1972 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1972 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1972 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1972

Lịch tháng 4/1972 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

1/6

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 4 năm 1972 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 16/5/1972 4/4/1972 Tết Thanh Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1972 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1972 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1972
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
13/5/1972
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/4/1972
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
14/5/1972
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/4/1972
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
15/5/1972
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Gia Đình

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/4/1972
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Tết Thanh Minh
16/5/1972
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/4/1972
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
17/5/1972
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/4/1972
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
18/5/1972
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/4/1972
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
19/5/1972
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/4/1972
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
20/5/1972
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/4/1972
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
21/5/1972
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/4/1972
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
22/5/1972
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/4/1972
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
23/5/1972
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/4/1972
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
24/5/1972
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/4/1972
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
25/5/1972
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/4/1972
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
26/5/1972
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/4/1972
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
27/5/1972
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/4/1972
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
28/5/1972
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/4/1972
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
29/5/1972
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/4/1972
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
30/5/1972
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/4/1972
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
31/5/1972
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/4/1972
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
1/6/1972
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/4/1972
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
2/6/1972
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/4/1972
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
3/6/1972
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/4/1972
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
4/6/1972
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/4/1972
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
5/6/1972
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/4/1972
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
6/6/1972
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/4/1972
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
7/6/1972
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/4/1972
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
8/6/1972
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/4/1972
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
9/6/1972
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/4/1972
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý
10/6/1972
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 14/08/2024 15:50