Tháng 11 âm năm 1972 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1972: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1972 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1972 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1972 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1972 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1972
Lịch tháng 11/1972 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1972 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1972 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1972 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
6/12/1972 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1972 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
7/12/1972 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1972 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
8/12/1972 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1972 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
9/12/1972 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1972 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
10/12/1972 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1972 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
11/12/1972 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1972 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
12/12/1972 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1972 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
13/12/1972 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1972 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
14/12/1972 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1972 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
15/12/1972 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1972 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
16/12/1972 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1972 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
17/12/1972 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1972 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
18/12/1972 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1972 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
19/12/1972 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1972 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
20/12/1972 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1972 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
21/12/1972 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1972 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
22/12/1972 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1972 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
23/12/1972 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1972 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
24/12/1972 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1972 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
25/12/1972 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1972 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
26/12/1972 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1972 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
27/12/1972 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1972 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
28/12/1972 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1972 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
29/12/1972 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1972 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
30/12/1972 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1972 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
31/12/1972 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1972 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
1/1/1973 Thứ hai Tết Dương Lịch |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1972 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
2/1/1973 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1972 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
3/1/1973 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |