Tháng 9 âm năm 1971 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 1971: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/1971 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 1971 chuẩn xác. Lịch tháng 9/1971 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 1971 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 1971
Lịch tháng 9/1971 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1971 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 1971 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
19/10/1971 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/1971 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
20/10/1971 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/1971 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
21/10/1971 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/1971 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
22/10/1971 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/1971 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
23/10/1971 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/1971 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
24/10/1971 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/1971 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
25/10/1971 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/1971 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
26/10/1971 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
27/10/1971 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/1971 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
28/10/1971 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/1971 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
29/10/1971 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/1971 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
30/10/1971 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/1971 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
31/10/1971 Chủ nhật Ngày Halloween |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/1971 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
1/11/1971 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/1971 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
2/11/1971 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/1971 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
3/11/1971 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/1971 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
4/11/1971 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/1971 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
5/11/1971 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/1971 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
6/11/1971 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/1971 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
7/11/1971 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/1971 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
8/11/1971 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/1971 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
9/11/1971 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/1971 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
10/11/1971 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/1971 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
11/11/1971 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/1971 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
12/11/1971 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/1971 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
13/11/1971 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1971 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
14/11/1971 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1971 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
15/11/1971 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1971 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
16/11/1971 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/1971 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
17/11/1971 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |