Tháng 6 âm năm 1971 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1971: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1971 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1971 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1971 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1971 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1971
Lịch tháng 6/1971 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1971 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1971 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1971 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
22/7/1971 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1971 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
23/7/1971 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1971 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
24/7/1971 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1971 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
25/7/1971 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1971 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
26/7/1971 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1971 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
27/7/1971 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1971 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
28/7/1971 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1971 Ngày Ất Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
29/7/1971 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1971 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
30/7/1971 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1971 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
31/7/1971 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1971 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
1/8/1971 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1971 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
2/8/1971 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1971 Ngày Canh Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
3/8/1971 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1971 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
4/8/1971 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1971 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
5/8/1971 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1971 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
6/8/1971 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1971 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
7/8/1971 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1971 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
8/8/1971 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1971 Ngày Bính Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
9/8/1971 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1971 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
10/8/1971 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1971 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
11/8/1971 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1971 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
12/8/1971 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1971 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
13/8/1971 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1971 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
14/8/1971 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1971 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
15/8/1971 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1971 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
16/8/1971 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1971 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
17/8/1971 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1971 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
18/8/1971 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1971 Ngày Bính Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
19/8/1971 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/6/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi |
20/8/1971 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |