Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1971 » Lịch âm tháng 1 năm 1971

Lịch âm tháng 1 năm 1971, lịch âm dương tháng 1/1971

Tháng 1 âm năm 1971 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1971: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1971 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1971 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1971 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1971 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1971

Lịch tháng 1/1971 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

1/2

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1971 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 27/1/1971 1/1/1971 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 28/1/1971 2/1/1971 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 29/1/1971 3/1/1971 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 30/1/1971 4/1/1971 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 31/1/1971 5/1/1971 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 1/2/1971 6/1/1971 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 5/2/1971 10/1/1971 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 7/2/1971 12/1/1971 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 8/2/1971 13/1/1971 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 9/2/1971 14/1/1971 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 10/2/1971 15/1/1971 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1971 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1971 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1971
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
27/1/1971
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1971
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
28/1/1971
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1971
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
29/1/1971
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1971
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
30/1/1971
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1971
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
31/1/1971
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1971
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Khai Hội Chùa Hương
1/2/1971
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1971
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
2/2/1971
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1971
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
3/2/1971
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1971
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
4/2/1971
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1971
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Ngày Vía Thần Tài
5/2/1971
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1971
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
6/2/1971
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1971
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
7/2/1971
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1971
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Hội Lim Bắc Ninh
8/2/1971
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1971
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Tết Nguyên Tiêu
9/2/1971
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1971
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Tết Nguyên Tiêu
10/2/1971
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1971
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
11/2/1971
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1971
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
12/2/1971
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1971
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
13/2/1971
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1971
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
14/2/1971
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1971
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
15/2/1971
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1971
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
16/2/1971
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1971
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
17/2/1971
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1971
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
18/2/1971
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1971
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
19/2/1971
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1971
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
20/2/1971
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1971
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
21/2/1971
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1971
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
22/2/1971
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1971
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
23/2/1971
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1971
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi
24/2/1971
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 02/11/2024 14:38