Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1970 » Lịch âm tháng 2 năm 1970

Lịch âm tháng 2 năm 1970, lịch âm dương tháng 2/1970

Tháng 2 âm năm 1970 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1970: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1970 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1970 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1970 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1970 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1970

Lịch tháng 2/1970 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

1/4

26

2

27

3

28

4

29

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1970 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1970 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1970
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
8/3/1970
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/2/1970
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
9/3/1970
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/2/1970
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
10/3/1970
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/2/1970
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
11/3/1970
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/2/1970
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
12/3/1970
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/2/1970
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
13/3/1970
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/2/1970
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
14/3/1970
Thứ bảy

Ngày Valentine Trắng

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/2/1970
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
15/3/1970
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/2/1970
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
16/3/1970
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/2/1970
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
17/3/1970
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/2/1970
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
18/3/1970
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/2/1970
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
19/3/1970
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/2/1970
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
20/3/1970
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/2/1970
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
21/3/1970
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/2/1970
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
22/3/1970
Chủ nhật

Ngày Nước Thế giới

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/2/1970
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
23/3/1970
Thứ hai

Ngày Khí tượng Thế giới

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/2/1970
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
24/3/1970
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/2/1970
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
25/3/1970
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/2/1970
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
26/3/1970
Thứ năm

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/2/1970
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
27/3/1970
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/2/1970
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
28/3/1970
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/2/1970
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
29/3/1970
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/2/1970
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
30/3/1970
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/2/1970
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
31/3/1970
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/2/1970
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
1/4/1970
Thứ tư

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/2/1970
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
2/4/1970
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/2/1970
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
3/4/1970
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/2/1970
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
4/4/1970
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/2/1970
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tuất
5/4/1970
Chủ nhật

Tết Thanh Minh

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Cập nhật: 05/11/2024 19:46