Tháng 1 âm năm 1970 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1970: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1970 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1970 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1970 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1970 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1970
Lịch tháng 1/1970 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1970 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 6/2/1970 | 1/1/1970 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 7/2/1970 | 2/1/1970 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 8/2/1970 | 3/1/1970 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 9/2/1970 | 4/1/1970 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 10/2/1970 | 5/1/1970 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 11/2/1970 | 6/1/1970 | Khai Hội Chùa Hương | |
Chủ nhật, 15/2/1970 | 10/1/1970 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ ba, 17/2/1970 | 12/1/1970 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ tư, 18/2/1970 | 13/1/1970 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ năm, 19/2/1970 | 14/1/1970 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ sáu, 20/2/1970 | 15/1/1970 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1970 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1970 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1970 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
6/2/1970 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/1/1970 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
7/2/1970 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/1/1970 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
8/2/1970 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/1/1970 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
9/2/1970 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/1/1970 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
10/2/1970 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/1/1970 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Khai Hội Chùa Hương |
11/2/1970 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/1/1970 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
12/2/1970 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/1/1970 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
13/2/1970 Thứ sáu Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/1/1970 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
14/2/1970 Thứ bảy Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/1/1970 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Ngày Vía Thần Tài |
15/2/1970 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/1/1970 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
16/2/1970 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/1/1970 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
17/2/1970 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/1/1970 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Hội Lim Bắc Ninh |
18/2/1970 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/1/1970 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Tết Nguyên Tiêu |
19/2/1970 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/1/1970 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất Tết Nguyên Tiêu |
20/2/1970 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/1/1970 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
21/2/1970 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/1/1970 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
22/2/1970 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/1/1970 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
23/2/1970 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/1/1970 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
24/2/1970 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/1/1970 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
25/2/1970 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/1/1970 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
26/2/1970 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/1/1970 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
27/2/1970 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/1/1970 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
28/2/1970 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/1/1970 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
1/3/1970 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/1/1970 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
2/3/1970 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/1/1970 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
3/3/1970 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/1/1970 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
4/3/1970 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/1/1970 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
5/3/1970 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/1/1970 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
6/3/1970 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/1/1970 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Tuất |
7/3/1970 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |