Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1969 » Lịch âm tháng 8 năm 1969

Lịch âm tháng 8 năm 1969, lịch âm dương tháng 8/1969

Tháng 8 âm năm 1969 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1969: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1969 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1969 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1969 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1969 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1969

Lịch tháng 8/1969 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/10

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1969 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ sáu, 26/9/1969 15/8/1969 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1969 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1969 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1969
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
12/9/1969
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/8/1969
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
13/9/1969
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/8/1969
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
14/9/1969
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/8/1969
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
15/9/1969
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/8/1969
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
16/9/1969
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/8/1969
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
17/9/1969
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/8/1969
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
18/9/1969
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/8/1969
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
19/9/1969
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/8/1969
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
20/9/1969
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/8/1969
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
21/9/1969
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/8/1969
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
22/9/1969
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/8/1969
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
23/9/1969
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/8/1969
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
24/9/1969
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/8/1969
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
25/9/1969
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/8/1969
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Ngày Tết Trung thu
26/9/1969
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/8/1969
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
27/9/1969
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/8/1969
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
28/9/1969
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/8/1969
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
29/9/1969
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/8/1969
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
30/9/1969
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/8/1969
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
1/10/1969
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/8/1969
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
2/10/1969
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/8/1969
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
3/10/1969
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/8/1969
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
4/10/1969
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/8/1969
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
5/10/1969
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/8/1969
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
6/10/1969
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/8/1969
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
7/10/1969
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/8/1969
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
8/10/1969
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/8/1969
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
9/10/1969
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/8/1969
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu
10/10/1969
Thứ sáu

Ngày Giải Phóng Thủ Đô

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Cập nhật: 17/11/2024 22:52