Tháng 6 âm năm 1969 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1969: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1969 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1969 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1969 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1969 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1969
Lịch tháng 6/1969 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1969 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1969 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1969 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
14/7/1969 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1969 Ngày Tân Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
15/7/1969 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1969 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
16/7/1969 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1969 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
17/7/1969 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1969 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
18/7/1969 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1969 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
19/7/1969 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1969 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
20/7/1969 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1969 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
21/7/1969 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1969 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
22/7/1969 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1969 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
23/7/1969 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1969 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
24/7/1969 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1969 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
25/7/1969 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1969 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
26/7/1969 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1969 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
27/7/1969 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1969 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
28/7/1969 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1969 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
29/7/1969 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1969 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
30/7/1969 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1969 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
31/7/1969 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1969 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
1/8/1969 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1969 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
2/8/1969 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1969 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
3/8/1969 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1969 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
4/8/1969 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1969 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
5/8/1969 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1969 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
6/8/1969 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1969 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
7/8/1969 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1969 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
8/8/1969 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1969 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
9/8/1969 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1969 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
10/8/1969 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1969 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
11/8/1969 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/6/1969 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Dậu |
12/8/1969 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |