Tháng 12 âm năm 1969 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1969: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1969 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1969 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1969 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1969 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1969
Lịch tháng 12/1969 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1969 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 30/1/1970 | 23/12/1969 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1969 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1969 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1969 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
8/1/1970 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1969 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
9/1/1970 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1969 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
10/1/1970 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1969 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
11/1/1970 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1969 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
12/1/1970 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1969 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
13/1/1970 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1969 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
14/1/1970 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1969 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
15/1/1970 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1969 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
16/1/1970 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1969 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
17/1/1970 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1969 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
18/1/1970 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1969 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
19/1/1970 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1969 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
20/1/1970 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1969 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
21/1/1970 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1969 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
22/1/1970 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1969 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
23/1/1970 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1969 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
24/1/1970 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1969 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
25/1/1970 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1969 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
26/1/1970 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1969 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
27/1/1970 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1969 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
28/1/1970 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1969 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
29/1/1970 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1969 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu Tết Ông Công Ông Táo |
30/1/1970 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1969 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
31/1/1970 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1969 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
1/2/1970 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1969 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
2/2/1970 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1969 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
3/2/1970 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1969 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
4/2/1970 Thứ tư Ngày Ung Thư Thế Giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1969 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Dậu |
5/2/1970 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |