Tháng 10 âm năm 1969 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1969: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1969 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1969 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1969 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1969 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1969
Lịch tháng 10/1969 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1969 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1969 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1969 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
10/11/1969 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1969 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
11/11/1969 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1969 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
12/11/1969 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1969 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
13/11/1969 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1969 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
14/11/1969 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1969 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
15/11/1969 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1969 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
16/11/1969 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1969 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
17/11/1969 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1969 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
18/11/1969 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1969 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
19/11/1969 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1969 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
20/11/1969 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1969 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
21/11/1969 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1969 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
22/11/1969 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1969 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
23/11/1969 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1969 Ngày Quý Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
24/11/1969 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1969 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
25/11/1969 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1969 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
26/11/1969 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1969 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
27/11/1969 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1969 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
28/11/1969 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1969 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
29/11/1969 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1969 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
30/11/1969 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1969 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
1/12/1969 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1969 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
2/12/1969 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1969 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
3/12/1969 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1969 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
4/12/1969 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1969 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
5/12/1969 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1969 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
6/12/1969 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1969 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
7/12/1969 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1969 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
8/12/1969 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |