Tháng 9 âm năm 1968 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 1968: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/1968 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 1968 chuẩn xác. Lịch tháng 9/1968 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 1968 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 1968
Lịch tháng 9/1968 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1968 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 1968 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1968 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
22/10/1968 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/1968 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
23/10/1968 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/1968 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
24/10/1968 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/1968 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
25/10/1968 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/1968 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
26/10/1968 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/1968 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
27/10/1968 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/1968 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
28/10/1968 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/1968 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
29/10/1968 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/1968 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
30/10/1968 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/1968 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
31/10/1968 Thứ năm Ngày Halloween |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
1/11/1968 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/1968 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
2/11/1968 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
3/11/1968 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
4/11/1968 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
5/11/1968 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
6/11/1968 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
7/11/1968 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
8/11/1968 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
9/11/1968 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
10/11/1968 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
11/11/1968 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
12/11/1968 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
13/11/1968 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
14/11/1968 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
15/11/1968 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/1968 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
16/11/1968 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1968 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
17/11/1968 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
18/11/1968 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
19/11/1968 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |