Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1968 » Lịch âm tháng 7 nhuận năm 1968

Lịch âm tháng 7 năm 1968, lịch âm dương tháng 7/1968

Tháng 7 nhuận âm năm 1968 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 nhuận năm 1968 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 nhuận âm lịch năm 1968: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7 nhuận/1968 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 nhuận năm 1968 chuẩn xác. Lịch tháng 7 nhuận/1968 âm lịch: Trong tháng 7 nhuận âm lịch năm 1968 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 7 nhuận âm lịch năm 1968

Lịch tháng 7 nhuận/1968 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 nhuận âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

1/9

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 nhuận năm 1968 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ sáu, 30/8/1968 7/7/1968 Ngày Lễ Thất tịch
Thứ bảy, 7/9/1968 15/7/1968 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 7 nhuận/1968 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 nhuận âm năm 1968 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 nhuận âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1968
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
24/8/1968
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/7/1968
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
25/8/1968
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/7/1968
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
26/8/1968
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/7/1968
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
27/8/1968
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/7/1968
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
28/8/1968
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/7/1968
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
29/8/1968
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/7/1968
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Ngày Lễ Thất tịch
30/8/1968
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/7/1968
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
31/8/1968
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/7/1968
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
1/9/1968
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/7/1968
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
2/9/1968
Thứ hai

Ngày Quốc khánh

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/7/1968
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
3/9/1968
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/7/1968
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
4/9/1968
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/7/1968
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
5/9/1968
Thứ năm

Ngày Khai Giảng

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/7/1968
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
6/9/1968
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/7/1968
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan
7/9/1968
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/7/1968
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
8/9/1968
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/7/1968
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
9/9/1968
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/7/1968
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
10/9/1968
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/7/1968
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
11/9/1968
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/7/1968
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
12/9/1968
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/7/1968
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
13/9/1968
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/7/1968
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
14/9/1968
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/7/1968
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
15/9/1968
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/7/1968
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
16/9/1968
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/7/1968
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
17/9/1968
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/7/1968
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
18/9/1968
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/7/1968
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
19/9/1968
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/7/1968
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
20/9/1968
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/7/1968
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
21/9/1968
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 16/11/2024 03:26