Tháng 6 âm năm 1968 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1968: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1968 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1968 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1968 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1968 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1968
Lịch tháng 6/1968 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1968 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1968 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1968 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
26/6/1968 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1968 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
27/6/1968 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1968 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
28/6/1968 Thứ sáu Ngày Gia Đình Việt Nam |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1968 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
29/6/1968 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1968 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
30/6/1968 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1968 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
1/7/1968 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1968 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
2/7/1968 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1968 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
3/7/1968 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
4/7/1968 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1968 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
5/7/1968 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
6/7/1968 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
7/7/1968 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
8/7/1968 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
9/7/1968 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
10/7/1968 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
11/7/1968 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
12/7/1968 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
13/7/1968 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
14/7/1968 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
15/7/1968 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
16/7/1968 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
17/7/1968 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
18/7/1968 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1968 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
19/7/1968 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1968 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
20/7/1968 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
21/7/1968 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
22/7/1968 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
23/7/1968 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thân |
24/7/1968 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |