Tháng 4 âm năm 1968 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1968: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1968 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1968 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1968 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1968 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1968
Lịch tháng 4/1968 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1968 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1968 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1968 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
27/4/1968 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1968 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
28/4/1968 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1968 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
29/4/1968 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1968 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
30/4/1968 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1968 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
1/5/1968 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1968 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
2/5/1968 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1968 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
3/5/1968 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1968 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
4/5/1968 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
5/5/1968 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1968 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
6/5/1968 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
7/5/1968 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
8/5/1968 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
9/5/1968 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
10/5/1968 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
11/5/1968 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
12/5/1968 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
13/5/1968 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
14/5/1968 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
15/5/1968 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
16/5/1968 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
17/5/1968 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
18/5/1968 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
19/5/1968 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1968 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
20/5/1968 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1968 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
21/5/1968 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
22/5/1968 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
23/5/1968 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
24/5/1968 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
25/5/1968 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1968 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
26/5/1968 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |