Tháng 11 âm năm 1967 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1967: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1967 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1967 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1967 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1967 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1967
Lịch tháng 11/1967 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1967 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1967 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1967 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
1/12/1967 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1967 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
2/12/1967 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1967 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
3/12/1967 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1967 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
4/12/1967 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1967 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
5/12/1967 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1967 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
6/12/1967 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1967 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
7/12/1967 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1967 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
8/12/1967 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1967 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
9/12/1967 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1967 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
10/12/1967 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1967 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
11/12/1967 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1967 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
12/12/1967 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1967 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
13/12/1967 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1967 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
14/12/1967 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1967 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
15/12/1967 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1967 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
16/12/1967 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1967 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
17/12/1967 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1967 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
18/12/1967 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1967 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
19/12/1967 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1967 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
20/12/1967 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1967 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
21/12/1967 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1967 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
22/12/1967 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1967 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
23/12/1967 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1967 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
24/12/1967 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1967 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
25/12/1967 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1967 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
26/12/1967 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1967 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
27/12/1967 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1967 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
28/12/1967 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1967 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
29/12/1967 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1967 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
30/12/1967 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |