Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1967 » Lịch âm tháng 1 năm 1967

Lịch âm tháng 1 năm 1967, lịch âm dương tháng 1/1967

Tháng 1 âm năm 1967 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1967: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1967 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1967 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1967 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1967 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1967

Lịch tháng 1/1967 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

1/3

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1967 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ năm, 9/2/1967 1/1/1967 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 10/2/1967 2/1/1967 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 11/2/1967 3/1/1967 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 12/2/1967 4/1/1967 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 13/2/1967 5/1/1967 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 14/2/1967 6/1/1967 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 18/2/1967 10/1/1967 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 20/2/1967 12/1/1967 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 21/2/1967 13/1/1967 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 22/2/1967 14/1/1967 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 23/2/1967 15/1/1967 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1967 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1967 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1967
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
9/2/1967
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1967
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
10/2/1967
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1967
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
11/2/1967
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1967
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
12/2/1967
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1967
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
13/2/1967
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1967
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Khai Hội Chùa Hương
14/2/1967
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1967
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
15/2/1967
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1967
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
16/2/1967
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1967
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
17/2/1967
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1967
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Ngày Vía Thần Tài
18/2/1967
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1967
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
19/2/1967
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1967
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
20/2/1967
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1967
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Hội Lim Bắc Ninh
21/2/1967
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1967
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Tết Nguyên Tiêu
22/2/1967
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1967
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Tết Nguyên Tiêu
23/2/1967
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1967
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
24/2/1967
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1967
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
25/2/1967
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1967
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
26/2/1967
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1967
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
27/2/1967
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1967
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
28/2/1967
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1967
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
1/3/1967
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1967
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
2/3/1967
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1967
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
3/3/1967
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1967
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
4/3/1967
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1967
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
5/3/1967
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1967
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
6/3/1967
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1967
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
7/3/1967
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1967
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
8/3/1967
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1967
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
9/3/1967
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1967
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
10/3/1967
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 06/11/2024 21:49