Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1966 » Lịch âm tháng 2 năm 1966

Lịch âm tháng 2 năm 1966, lịch âm dương tháng 2/1966

Tháng 2 âm năm 1966 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1966: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1966 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1966 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1966 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1966 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1966

Lịch tháng 2/1966 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

1/3

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1966 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1966 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1966
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
20/2/1966
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/2/1966
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
21/2/1966
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/2/1966
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
22/2/1966
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/2/1966
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
23/2/1966
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/2/1966
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
24/2/1966
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/2/1966
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
25/2/1966
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/2/1966
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
26/2/1966
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/2/1966
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
27/2/1966
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/2/1966
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
28/2/1966
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/2/1966
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
1/3/1966
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/2/1966
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
2/3/1966
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/2/1966
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
3/3/1966
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/2/1966
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
4/3/1966
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/2/1966
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
5/3/1966
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/2/1966
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
6/3/1966
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/2/1966
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
7/3/1966
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/2/1966
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
8/3/1966
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/2/1966
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
9/3/1966
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/2/1966
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
10/3/1966
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/2/1966
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
11/3/1966
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/2/1966
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
12/3/1966
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/2/1966
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
13/3/1966
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/2/1966
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
14/3/1966
Thứ hai

Ngày Valentine Trắng

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/2/1966
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
15/3/1966
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/2/1966
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
16/3/1966
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/2/1966
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
17/3/1966
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/2/1966
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
18/3/1966
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/2/1966
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
19/3/1966
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/2/1966
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
20/3/1966
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/2/1966
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Ngọ
21/3/1966
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 08/11/2024 03:05