Tháng 11 âm năm 1966 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1966: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1966 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1966 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1966 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1966 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1966
Lịch tháng 11/1966 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1966 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1966 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1966 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
12/12/1966 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1966 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
13/12/1966 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1966 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
14/12/1966 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1966 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
15/12/1966 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1966 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
16/12/1966 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1966 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
17/12/1966 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1966 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
18/12/1966 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1966 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
19/12/1966 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1966 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
20/12/1966 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1966 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
21/12/1966 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1966 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
22/12/1966 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1966 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
23/12/1966 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1966 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
24/12/1966 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1966 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
25/12/1966 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1966 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
26/12/1966 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1966 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
27/12/1966 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1966 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
28/12/1966 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1966 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
29/12/1966 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1966 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
30/12/1966 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1966 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
31/12/1966 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1966 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
1/1/1967 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1966 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
2/1/1967 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1966 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
3/1/1967 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1966 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
4/1/1967 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1966 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
5/1/1967 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1966 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
6/1/1967 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1966 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
7/1/1967 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1966 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
8/1/1967 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1966 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
9/1/1967 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1966 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
10/1/1967 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |