Tháng 8 âm năm 1965 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1965: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1965 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1965 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1965 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1965 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1965
Lịch tháng 8/1965 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1965 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 10/9/1965 | 15/8/1965 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1965 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1965 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
27/8/1965 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
28/8/1965 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1965 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
29/8/1965 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
30/8/1965 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
31/8/1965 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
1/9/1965 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
2/9/1965 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1965 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
3/9/1965 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
4/9/1965 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
5/9/1965 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
6/9/1965 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
7/9/1965 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
8/9/1965 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1965 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
9/9/1965 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ Ngày Tết Trung thu |
10/9/1965 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
11/9/1965 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
12/9/1965 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
13/9/1965 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
14/9/1965 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
15/9/1965 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
16/9/1965 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
17/9/1965 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
18/9/1965 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1965 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
19/9/1965 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
20/9/1965 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
21/9/1965 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
22/9/1965 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
23/9/1965 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1965 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
24/9/1965 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |