Tháng 12 âm năm 1965 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1965: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1965 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1965 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1965 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1965 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1965
Lịch tháng 12/1965 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1965 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 14/1/1966 | 23/12/1965 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1965 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1965 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1965 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
23/12/1965 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1965 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
24/12/1965 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
25/12/1965 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
26/12/1965 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1965 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
27/12/1965 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
28/12/1965 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
29/12/1965 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
30/12/1965 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
31/12/1965 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1965 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
1/1/1966 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
2/1/1966 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
3/1/1966 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
4/1/1966 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
5/1/1966 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
6/1/1966 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1965 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
7/1/1966 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
8/1/1966 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
9/1/1966 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
10/1/1966 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
11/1/1966 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
12/1/1966 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
13/1/1966 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
14/1/1966 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
15/1/1966 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
16/1/1966 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1965 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
17/1/1966 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
18/1/1966 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
19/1/1966 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
20/1/1966 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |