Tháng 6 âm năm 1964 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1964: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1964 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1964 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1964 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1964 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1964
Lịch tháng 6/1964 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1964 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1964 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1964 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
9/7/1964 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1964 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
10/7/1964 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1964 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
11/7/1964 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1964 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
12/7/1964 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1964 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
13/7/1964 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1964 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
14/7/1964 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1964 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
15/7/1964 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1964 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
16/7/1964 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1964 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
17/7/1964 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1964 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
18/7/1964 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1964 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
19/7/1964 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1964 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
20/7/1964 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1964 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
21/7/1964 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1964 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
22/7/1964 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1964 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
23/7/1964 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1964 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
24/7/1964 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1964 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
25/7/1964 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1964 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
26/7/1964 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1964 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
27/7/1964 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1964 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
28/7/1964 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1964 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
29/7/1964 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1964 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
30/7/1964 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1964 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
31/7/1964 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1964 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
1/8/1964 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
2/8/1964 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
3/8/1964 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
4/8/1964 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1964 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
5/8/1964 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1964 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
6/8/1964 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/6/1964 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
7/8/1964 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |