Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1964 » Lịch âm tháng 4 năm 1964

Lịch âm tháng 4 năm 1964, lịch âm dương tháng 4/1964

Tháng 4 âm năm 1964 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1964: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1964 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1964 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1964 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1964 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1964

Lịch tháng 4/1964 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

1/6

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1964 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1964 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1964
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
12/5/1964
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/4/1964
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
13/5/1964
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/4/1964
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
14/5/1964
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/4/1964
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
15/5/1964
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/4/1964
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
16/5/1964
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/4/1964
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
17/5/1964
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/4/1964
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
18/5/1964
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/4/1964
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
19/5/1964
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/4/1964
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
20/5/1964
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/4/1964
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
21/5/1964
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/4/1964
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
22/5/1964
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/4/1964
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
23/5/1964
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/4/1964
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
24/5/1964
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/4/1964
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
25/5/1964
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/4/1964
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
26/5/1964
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/4/1964
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
27/5/1964
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/4/1964
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
28/5/1964
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/4/1964
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
29/5/1964
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/4/1964
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
30/5/1964
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/4/1964
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
31/5/1964
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/4/1964
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
1/6/1964
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/4/1964
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
2/6/1964
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/4/1964
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
3/6/1964
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/4/1964
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
4/6/1964
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/4/1964
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
5/6/1964
Thứ sáu

Ngày Môi trường Thế giới

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/4/1964
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
6/6/1964
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/4/1964
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
7/6/1964
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/4/1964
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
8/6/1964
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/4/1964
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn
9/6/1964
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 24/11/2024 02:22