Tháng 12 âm năm 1964 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1964: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1964 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1964 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1964 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1964 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1964
Lịch tháng 12/1964 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1964 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 25/1/1965 | 23/12/1964 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1964 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1964 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1964 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
3/1/1965 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1964 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
4/1/1965 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1964 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
5/1/1965 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1964 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
6/1/1965 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1964 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
7/1/1965 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1964 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
8/1/1965 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1964 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
9/1/1965 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1964 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
10/1/1965 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1964 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
11/1/1965 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1964 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
12/1/1965 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1964 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
13/1/1965 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1964 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
14/1/1965 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1964 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
15/1/1965 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1964 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
16/1/1965 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1964 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
17/1/1965 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1964 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
18/1/1965 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1964 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
19/1/1965 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1964 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
20/1/1965 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1964 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
21/1/1965 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1964 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
22/1/1965 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1964 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
23/1/1965 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1964 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
24/1/1965 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1964 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
25/1/1965 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1964 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
26/1/1965 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1964 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
27/1/1965 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1964 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
28/1/1965 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
29/1/1965 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
30/1/1965 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
31/1/1965 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |