Tháng 2 âm năm 1963 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1963: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1963 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1963 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1963 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1963 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1963
Lịch tháng 2/1963 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1963 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1963 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
24/2/1963 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
25/2/1963 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1963 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
26/2/1963 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
27/2/1963 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
28/2/1963 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1963 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
1/3/1963 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1963 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
2/3/1963 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1963 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
3/3/1963 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1963 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
4/3/1963 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1963 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
5/3/1963 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1963 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
6/3/1963 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1963 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
7/3/1963 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1963 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
8/3/1963 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1963 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
9/3/1963 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1963 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
10/3/1963 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1963 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
11/3/1963 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1963 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
12/3/1963 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1963 Ngày Ất Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
13/3/1963 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1963 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
14/3/1963 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1963 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
15/3/1963 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1963 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
16/3/1963 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1963 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
17/3/1963 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1963 Ngày Canh Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
18/3/1963 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1963 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
19/3/1963 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1963 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
20/3/1963 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1963 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
21/3/1963 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1963 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
22/3/1963 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1963 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
23/3/1963 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1963 Ngày Bính Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
24/3/1963 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |