Tháng 11 âm năm 1963 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1963: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1963 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1963 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1963 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1963 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1963
Lịch tháng 11/1963 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1963 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1963 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1963 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
16/12/1963 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1963 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
17/12/1963 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1963 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
18/12/1963 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1963 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
19/12/1963 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1963 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
20/12/1963 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
21/12/1963 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
22/12/1963 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1963 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
23/12/1963 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
24/12/1963 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
25/12/1963 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1963 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
26/12/1963 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1963 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
27/12/1963 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1963 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
28/12/1963 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1963 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
29/12/1963 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1963 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
30/12/1963 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1963 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
31/12/1963 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1963 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
1/1/1964 Thứ tư Tết Dương Lịch |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1963 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
2/1/1964 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1963 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
3/1/1964 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1963 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
4/1/1964 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1963 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
5/1/1964 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1963 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
6/1/1964 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1963 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
7/1/1964 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1963 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
8/1/1964 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1963 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
9/1/1964 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1963 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
10/1/1964 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1963 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
11/1/1964 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1963 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
12/1/1964 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1963 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
13/1/1964 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1963 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
14/1/1964 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |