Tháng 2 âm năm 1962 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1962 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1962: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1962 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1962 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1962 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1962 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1962
Lịch tháng 2/1962 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1962 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1962 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1962 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
6/3/1962 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1962 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
7/3/1962 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1962 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
8/3/1962 Thứ năm Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1962 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
9/3/1962 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1962 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
10/3/1962 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1962 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
11/3/1962 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1962 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
12/3/1962 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1962 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
13/3/1962 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1962 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
14/3/1962 Thứ tư Ngày Valentine Trắng |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1962 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
15/3/1962 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1962 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
16/3/1962 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1962 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
17/3/1962 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1962 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
18/3/1962 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1962 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
19/3/1962 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1962 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
20/3/1962 Thứ ba Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1962 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
21/3/1962 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1962 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
22/3/1962 Thứ năm Ngày Nước Thế giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1962 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
23/3/1962 Thứ sáu Ngày Khí tượng Thế giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1962 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
24/3/1962 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1962 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
25/3/1962 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1962 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
26/3/1962 Thứ hai Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1962 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
27/3/1962 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1962 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
28/3/1962 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1962 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
29/3/1962 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1962 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
30/3/1962 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1962 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
31/3/1962 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1962 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
1/4/1962 Chủ nhật Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1962 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
2/4/1962 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1962 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
3/4/1962 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/1962 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |
4/4/1962 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |