Tháng 12 âm năm 1962 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1962 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1962: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1962 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1962 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1962 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1962 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1962
Lịch tháng 12/1962 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1962 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 18/1/1963 | 23/12/1962 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1962 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1962 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1962 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
27/12/1962 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1962 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
28/12/1962 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1962 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
29/12/1962 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1962 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
30/12/1962 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1962 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
31/12/1962 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1962 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
1/1/1963 Thứ ba Tết Dương Lịch |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1962 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
2/1/1963 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1962 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
3/1/1963 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1962 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
4/1/1963 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1962 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
5/1/1963 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1962 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
6/1/1963 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1962 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
7/1/1963 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1962 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
8/1/1963 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1962 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
9/1/1963 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1962 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
10/1/1963 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1962 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
11/1/1963 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1962 Ngày Ất Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
12/1/1963 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1962 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
13/1/1963 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1962 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
14/1/1963 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1962 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
15/1/1963 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1962 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
16/1/1963 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1962 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
17/1/1963 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1962 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần Tết Ông Công Ông Táo |
18/1/1963 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1962 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
19/1/1963 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1962 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
20/1/1963 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1962 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
21/1/1963 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1962 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
22/1/1963 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1962 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
23/1/1963 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1962 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
24/1/1963 Thứ năm Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |