Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1962
Lịch tháng 11/1962 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1962 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1962 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1962 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
27/11/1962 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1962 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
28/11/1962 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1962 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
29/11/1962 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1962 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
30/11/1962 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1962 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
1/12/1962 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1962 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
2/12/1962 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1962 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
3/12/1962 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1962 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
4/12/1962 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1962 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
5/12/1962 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1962 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
6/12/1962 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1962 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
7/12/1962 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1962 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
8/12/1962 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1962 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
9/12/1962 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1962 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
10/12/1962 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1962 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
11/12/1962 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1962 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
12/12/1962 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1962 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
13/12/1962 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1962 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
14/12/1962 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1962 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
15/12/1962 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1962 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
16/12/1962 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1962 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
17/12/1962 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1962 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
18/12/1962 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1962 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
19/12/1962 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1962 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
20/12/1962 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1962 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
21/12/1962 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1962 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
22/12/1962 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1962 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
23/12/1962 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1962 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
24/12/1962 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1962 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
25/12/1962 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1962 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
26/12/1962 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |