Tháng 5 âm năm 1961 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1961: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1961 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1961 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1961 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1961 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1961
Lịch tháng 5/1961 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 1961 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 17/6/1961 | 5/5/1961 | Tết Đoan Ngọ |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1961 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1961 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1961 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
13/6/1961 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/1961 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
14/6/1961 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/1961 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
15/6/1961 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/1961 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
16/6/1961 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/1961 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu Tết Đoan Ngọ |
17/6/1961 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/1961 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
18/6/1961 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/1961 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
19/6/1961 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/1961 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
20/6/1961 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/1961 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
21/6/1961 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/1961 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
22/6/1961 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/1961 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
23/6/1961 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/1961 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
24/6/1961 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/1961 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
25/6/1961 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/1961 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
26/6/1961 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/1961 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
27/6/1961 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/1961 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
28/6/1961 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/1961 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
29/6/1961 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/1961 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
30/6/1961 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/1961 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
1/7/1961 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/1961 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
2/7/1961 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/1961 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
3/7/1961 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/1961 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
4/7/1961 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/1961 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
5/7/1961 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/1961 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
6/7/1961 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/1961 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
7/7/1961 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/1961 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
8/7/1961 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/1961 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
9/7/1961 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/1961 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
10/7/1961 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/1961 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
11/7/1961 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/5/1961 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Sửu |
12/7/1961 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |