Tháng 4 âm năm 1961 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1961: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1961 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1961 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1961 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1961 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1961
Lịch tháng 4/1961 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1961 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1961 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1961 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
14/5/1961 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1961 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
15/5/1961 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1961 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
16/5/1961 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1961 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
17/5/1961 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1961 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
18/5/1961 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1961 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
19/5/1961 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1961 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
20/5/1961 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1961 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
21/5/1961 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1961 Ngày Ất Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
22/5/1961 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1961 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
23/5/1961 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1961 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
24/5/1961 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1961 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
25/5/1961 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1961 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
26/5/1961 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1961 Ngày Canh Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
27/5/1961 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1961 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
28/5/1961 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1961 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
29/5/1961 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1961 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
30/5/1961 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1961 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
31/5/1961 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1961 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
1/6/1961 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1961 Ngày Bính Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
2/6/1961 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
3/6/1961 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
4/6/1961 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
5/6/1961 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1961 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
6/6/1961 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1961 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
7/6/1961 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1961 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
8/6/1961 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1961 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
9/6/1961 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1961 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
10/6/1961 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1961 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
11/6/1961 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1961 Ngày Bính Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu |
12/6/1961 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |