Tháng 9 âm năm 1960 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 1960: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/1960 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 1960 chuẩn xác. Lịch tháng 9/1960 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 1960 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 1960
Lịch tháng 9/1960 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1960 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 1960 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
20/10/1960 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
21/10/1960 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/1960 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
22/10/1960 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/1960 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
23/10/1960 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/1960 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
24/10/1960 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/1960 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
25/10/1960 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/1960 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
26/10/1960 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/1960 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
27/10/1960 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/1960 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
28/10/1960 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/1960 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
29/10/1960 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/1960 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
30/10/1960 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/1960 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
31/10/1960 Thứ hai Ngày Halloween |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/1960 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
1/11/1960 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/1960 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
2/11/1960 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/1960 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
3/11/1960 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/1960 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
4/11/1960 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/1960 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
5/11/1960 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/1960 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
6/11/1960 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/1960 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
7/11/1960 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/1960 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
8/11/1960 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/1960 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
9/11/1960 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/1960 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
10/11/1960 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/1960 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
11/11/1960 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/1960 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
12/11/1960 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/1960 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
13/11/1960 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/1960 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
14/11/1960 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1960 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
15/11/1960 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1960 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
16/11/1960 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1960 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
17/11/1960 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/1960 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
18/11/1960 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |