Tháng 5 âm năm 1960 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1960: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1960 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1960 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1960 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1960 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1960
Lịch tháng 5/1960 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 1960 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 29/5/1960 | 5/5/1960 | Tết Đoan Ngọ |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1960 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1960 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1960 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
25/5/1960 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/1960 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
26/5/1960 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/1960 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
27/5/1960 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/1960 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
28/5/1960 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/1960 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý Tết Đoan Ngọ |
29/5/1960 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/1960 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
30/5/1960 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
31/5/1960 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/1960 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
1/6/1960 Thứ tư Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/1960 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
2/6/1960 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
3/6/1960 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
4/6/1960 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
5/6/1960 Chủ nhật Ngày Môi trường Thế giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
6/6/1960 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/1960 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
7/6/1960 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
8/6/1960 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
9/6/1960 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
10/6/1960 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
11/6/1960 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
12/6/1960 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
13/6/1960 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
14/6/1960 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
15/6/1960 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
16/6/1960 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/1960 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
17/6/1960 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
18/6/1960 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
19/6/1960 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/1960 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
20/6/1960 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/1960 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
21/6/1960 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
22/6/1960 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/5/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý |
23/6/1960 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |