Tháng 11 âm năm 1960 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1960: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1960 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1960 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1960 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1960 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1960
Lịch tháng 11/1960 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1960 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1960 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1960 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
18/12/1960 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
19/12/1960 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
20/12/1960 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1960 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
21/12/1960 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1960 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
22/12/1960 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1960 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
23/12/1960 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1960 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
24/12/1960 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1960 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
25/12/1960 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1960 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
26/12/1960 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1960 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
27/12/1960 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1960 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
28/12/1960 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1960 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
29/12/1960 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1960 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
30/12/1960 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1960 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
31/12/1960 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1960 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
1/1/1961 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1960 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
2/1/1961 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1960 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
3/1/1961 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1960 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
4/1/1961 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1960 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
5/1/1961 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1960 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
6/1/1961 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1960 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
7/1/1961 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1960 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
8/1/1961 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1960 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
9/1/1961 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1960 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
10/1/1961 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1960 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
11/1/1961 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1960 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
12/1/1961 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1960 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
13/1/1961 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1960 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
14/1/1961 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1960 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
15/1/1961 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1960 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
16/1/1961 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |