Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1960 » Lịch âm tháng 1 năm 1960

Lịch âm tháng 1 năm 1960, lịch âm dương tháng 1/1960

Tháng 1 âm năm 1960 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1960: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1960 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1960 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1960 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1960 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1960

Lịch tháng 1/1960 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28

2

29

3

30

4

31

5

1/2

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1960 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ năm, 28/1/1960 1/1/1960 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 29/1/1960 2/1/1960 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 30/1/1960 3/1/1960 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 31/1/1960 4/1/1960 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 1/2/1960 5/1/1960 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 2/2/1960 6/1/1960 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 6/2/1960 10/1/1960 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 8/2/1960 12/1/1960 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 9/2/1960 13/1/1960 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 10/2/1960 14/1/1960 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 11/2/1960 15/1/1960 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1960 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1960 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1960
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
28/1/1960
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1960
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
29/1/1960
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1960
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
30/1/1960
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1960
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
31/1/1960
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1960
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
1/2/1960
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1960
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Khai Hội Chùa Hương
2/2/1960
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1960
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
3/2/1960
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1960
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
4/2/1960
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1960
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
5/2/1960
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1960
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Vía Thần Tài
6/2/1960
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1960
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
7/2/1960
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1960
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
8/2/1960
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1960
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Hội Lim Bắc Ninh
9/2/1960
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1960
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Tết Nguyên Tiêu
10/2/1960
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1960
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Tết Nguyên Tiêu
11/2/1960
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1960
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
12/2/1960
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1960
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
13/2/1960
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1960
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
14/2/1960
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1960
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
15/2/1960
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1960
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
16/2/1960
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1960
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
17/2/1960
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1960
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
18/2/1960
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1960
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
19/2/1960
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1960
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
20/2/1960
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1960
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
21/2/1960
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1960
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
22/2/1960
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1960
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
23/2/1960
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1960
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
24/2/1960
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1960
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
25/2/1960
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1960
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý
26/2/1960
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 07/11/2024 02:14