Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1959 » Lịch âm tháng 7 năm 1959

Lịch âm tháng 7 năm 1959, lịch âm dương tháng 7/1959

Tháng 7 âm năm 1959 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 1959: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/1959 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 1959 chuẩn xác. Lịch tháng 7/1959 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 1959 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 1959

Lịch tháng 7/1959 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

1/9

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1959 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ hai, 10/8/1959 7/7/1959 Ngày Lễ Thất tịch
Thứ ba, 18/8/1959 15/7/1959 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1959 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 1959 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1959
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
4/8/1959
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/7/1959
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
5/8/1959
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/7/1959
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
6/8/1959
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/7/1959
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
7/8/1959
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/7/1959
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
8/8/1959
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/7/1959
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
9/8/1959
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/7/1959
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngày Lễ Thất tịch
10/8/1959
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/7/1959
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
11/8/1959
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/7/1959
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
12/8/1959
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/7/1959
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
13/8/1959
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/7/1959
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
14/8/1959
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/7/1959
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
15/8/1959
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/7/1959
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
16/8/1959
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/7/1959
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
17/8/1959
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/7/1959
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan
18/8/1959
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/7/1959
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
19/8/1959
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/7/1959
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
20/8/1959
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/7/1959
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
21/8/1959
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/7/1959
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
22/8/1959
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/7/1959
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
23/8/1959
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/7/1959
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
24/8/1959
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/7/1959
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
25/8/1959
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/7/1959
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
26/8/1959
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/7/1959
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
27/8/1959
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/7/1959
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
28/8/1959
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/7/1959
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
29/8/1959
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/7/1959
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
30/8/1959
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/7/1959
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
31/8/1959
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/7/1959
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
1/9/1959
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/7/1959
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi
2/9/1959
Thứ tư

Ngày Quốc khánh

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 19/11/2024 16:58