Tháng 11 âm năm 1959 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1959: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1959 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1959 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1959 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1959 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1959
Lịch tháng 11/1959 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1959 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1959 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1959 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
30/11/1959 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1959 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
1/12/1959 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1959 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
2/12/1959 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1959 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
3/12/1959 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1959 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
4/12/1959 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1959 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
5/12/1959 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1959 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
6/12/1959 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1959 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
7/12/1959 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1959 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
8/12/1959 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1959 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
9/12/1959 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1959 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
10/12/1959 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1959 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
11/12/1959 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1959 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
12/12/1959 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1959 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
13/12/1959 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1959 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
14/12/1959 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1959 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
15/12/1959 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1959 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
16/12/1959 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1959 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
17/12/1959 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1959 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
18/12/1959 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1959 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
19/12/1959 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1959 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
20/12/1959 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1959 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
21/12/1959 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1959 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
22/12/1959 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1959 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
23/12/1959 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1959 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
24/12/1959 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1959 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
25/12/1959 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1959 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
26/12/1959 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1959 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
27/12/1959 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1959 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
28/12/1959 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1959 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
29/12/1959 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |