Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1959 » Lịch âm tháng 1 năm 1959

Lịch âm tháng 1 năm 1959, lịch âm dương tháng 1/1959

Tháng 1 âm năm 1959 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1959: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1959 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1959 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1959 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1959 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1959

Lịch tháng 1/1959 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

1/3

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1959 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 8/2/1959 1/1/1959 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 9/2/1959 2/1/1959 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 10/2/1959 3/1/1959 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 11/2/1959 4/1/1959 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 12/2/1959 5/1/1959 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 13/2/1959 6/1/1959 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 17/2/1959 10/1/1959 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 19/2/1959 12/1/1959 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 20/2/1959 13/1/1959 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 21/2/1959 14/1/1959 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 22/2/1959 15/1/1959 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1959 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1959 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1959
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
8/2/1959
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1959
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
9/2/1959
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1959
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
10/2/1959
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1959
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
11/2/1959
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1959
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
12/2/1959
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1959
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Khai Hội Chùa Hương
13/2/1959
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1959
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
14/2/1959
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1959
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
15/2/1959
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1959
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
16/2/1959
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1959
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Ngày Vía Thần Tài
17/2/1959
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1959
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
18/2/1959
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1959
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
19/2/1959
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1959
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Hội Lim Bắc Ninh
20/2/1959
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1959
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Tết Nguyên Tiêu
21/2/1959
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1959
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Tết Nguyên Tiêu
22/2/1959
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1959
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
23/2/1959
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1959
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
24/2/1959
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1959
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
25/2/1959
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1959
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
26/2/1959
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1959
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
27/2/1959
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1959
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
28/2/1959
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1959
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
1/3/1959
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1959
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
2/3/1959
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1959
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
3/3/1959
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1959
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
4/3/1959
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1959
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
5/3/1959
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1959
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
6/3/1959
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1959
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
7/3/1959
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1959
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
8/3/1959
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 06/11/2024 12:31