Tháng 6 âm năm 1958 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1958: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1958 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1958 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1958 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1958 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1958
Lịch tháng 6/1958 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1958 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1958 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1958 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
17/7/1958 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1958 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
18/7/1958 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1958 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
19/7/1958 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1958 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
20/7/1958 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1958 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
21/7/1958 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1958 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
22/7/1958 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1958 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
23/7/1958 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1958 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
24/7/1958 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1958 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
25/7/1958 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1958 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
26/7/1958 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1958 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
27/7/1958 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1958 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
28/7/1958 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1958 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
29/7/1958 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1958 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
30/7/1958 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1958 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
31/7/1958 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1958 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
1/8/1958 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1958 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
2/8/1958 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1958 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
3/8/1958 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1958 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
4/8/1958 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1958 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
5/8/1958 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1958 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
6/8/1958 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1958 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
7/8/1958 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1958 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
8/8/1958 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1958 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
9/8/1958 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1958 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
10/8/1958 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1958 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
11/8/1958 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1958 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
12/8/1958 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1958 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
13/8/1958 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1958 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
14/8/1958 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |