Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1958 » Lịch âm tháng 5 năm 1958

Lịch âm tháng 5 năm 1958, lịch âm dương tháng 5/1958

Tháng 5 âm năm 1958 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1958: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1958 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1958 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1958 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1958 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1958

Lịch tháng 5/1958 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/7

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 1958 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 21/6/1958 5/5/1958 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1958 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1958 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1958
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
17/6/1958
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/5/1958
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
18/6/1958
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/5/1958
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
19/6/1958
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/5/1958
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
20/6/1958
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/5/1958
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Tết Đoan Ngọ
21/6/1958
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/5/1958
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
22/6/1958
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/5/1958
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
23/6/1958
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/5/1958
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
24/6/1958
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/5/1958
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
25/6/1958
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/5/1958
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
26/6/1958
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/5/1958
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
27/6/1958
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/5/1958
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
28/6/1958
Thứ bảy

Ngày Gia Đình Việt Nam

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/5/1958
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
29/6/1958
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/5/1958
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
30/6/1958
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/5/1958
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
1/7/1958
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/5/1958
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
2/7/1958
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/5/1958
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
3/7/1958
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/5/1958
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
4/7/1958
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/5/1958
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
5/7/1958
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/5/1958
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
6/7/1958
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/5/1958
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
7/7/1958
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/5/1958
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
8/7/1958
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/5/1958
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
9/7/1958
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/5/1958
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
10/7/1958
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/5/1958
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
11/7/1958
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/5/1958
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
12/7/1958
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/5/1958
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
13/7/1958
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/5/1958
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
14/7/1958
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/5/1958
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
15/7/1958
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/5/1958
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất
16/7/1958
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 05/11/2024 04:23