Tháng 12 âm năm 1958 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1958: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1958 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1958 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1958 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1958 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1958
Lịch tháng 12/1958 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1958 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 31/1/1959 | 23/12/1958 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1958 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1958 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1958 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
9/1/1959 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1958 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
10/1/1959 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1958 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
11/1/1959 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1958 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
12/1/1959 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1958 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
13/1/1959 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1958 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
14/1/1959 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1958 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
15/1/1959 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1958 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
16/1/1959 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1958 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
17/1/1959 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1958 Ngày Canh Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
18/1/1959 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1958 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
19/1/1959 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1958 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
20/1/1959 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1958 Ngày Quý Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
21/1/1959 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1958 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
22/1/1959 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1958 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
23/1/1959 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1958 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
24/1/1959 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1958 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
25/1/1959 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1958 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
26/1/1959 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1958 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
27/1/1959 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1958 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
28/1/1959 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1958 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
29/1/1959 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1958 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
30/1/1959 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1958 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất Tết Ông Công Ông Táo |
31/1/1959 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1958 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
1/2/1959 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1958 Ngày Ất Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
2/2/1959 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1958 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
3/2/1959 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1958 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
4/2/1959 Thứ tư Ngày Ung Thư Thế Giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1958 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
5/2/1959 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1958 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
6/2/1959 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1958 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
7/2/1959 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |