Tháng 11 âm năm 1958 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1958: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1958 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1958 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1958 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1958 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1958
Lịch tháng 11/1958 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1958 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1958 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1958 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
11/12/1958 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1958 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
12/12/1958 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1958 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
13/12/1958 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1958 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
14/12/1958 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1958 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
15/12/1958 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1958 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
16/12/1958 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1958 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
17/12/1958 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1958 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
18/12/1958 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1958 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
19/12/1958 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1958 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
20/12/1958 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1958 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
21/12/1958 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1958 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
22/12/1958 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1958 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
23/12/1958 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1958 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
24/12/1958 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1958 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
25/12/1958 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1958 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
26/12/1958 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1958 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
27/12/1958 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1958 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
28/12/1958 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1958 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
29/12/1958 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1958 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
30/12/1958 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1958 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
31/12/1958 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1958 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
1/1/1959 Thứ năm Tết Dương Lịch |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1958 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
2/1/1959 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1958 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
3/1/1959 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1958 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
4/1/1959 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1958 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
5/1/1959 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1958 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
6/1/1959 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1958 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
7/1/1959 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1958 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
8/1/1959 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |