Tháng 8 âm năm 1957 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1957: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1957 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1957 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1957 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1957 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1957
Lịch tháng 8/1957 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1957 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 8/9/1957 | 15/8/1957 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1957 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1957 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1957 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
25/8/1957 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1957 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
26/8/1957 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1957 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
27/8/1957 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1957 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
28/8/1957 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1957 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
29/8/1957 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1957 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
30/8/1957 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1957 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
31/8/1957 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1957 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
1/9/1957 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1957 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
2/9/1957 Thứ hai Ngày Quốc khánh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1957 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
3/9/1957 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1957 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
4/9/1957 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1957 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
5/9/1957 Thứ năm Ngày Khai Giảng |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1957 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
6/9/1957 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1957 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
7/9/1957 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1957 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu Ngày Tết Trung thu |
8/9/1957 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1957 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
9/9/1957 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1957 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
10/9/1957 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1957 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
11/9/1957 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1957 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
12/9/1957 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1957 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
13/9/1957 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1957 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
14/9/1957 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1957 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
15/9/1957 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1957 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
16/9/1957 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1957 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
17/9/1957 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1957 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
18/9/1957 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1957 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
19/9/1957 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1957 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
20/9/1957 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1957 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
21/9/1957 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1957 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
22/9/1957 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/8/1957 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
23/9/1957 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |