Tháng 7 âm năm 1957 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 1957: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/1957 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 1957 chuẩn xác. Lịch tháng 7/1957 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 1957 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 1957
Lịch tháng 7/1957 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1957 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 2/8/1957 | 7/7/1957 | Ngày Lễ Thất tịch | |
Thứ bảy, 10/8/1957 | 15/7/1957 | Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1957 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 1957 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1957 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
27/7/1957 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/1957 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
28/7/1957 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/1957 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
29/7/1957 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/1957 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
30/7/1957 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/1957 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
31/7/1957 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/1957 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
1/8/1957 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/1957 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu Ngày Lễ Thất tịch |
2/8/1957 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/1957 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
3/8/1957 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/1957 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
4/8/1957 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/1957 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
5/8/1957 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/1957 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
6/8/1957 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/1957 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
7/8/1957 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/1957 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
8/8/1957 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/1957 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
9/8/1957 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/1957 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
10/8/1957 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/1957 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
11/8/1957 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/1957 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
12/8/1957 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/1957 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
13/8/1957 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/1957 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
14/8/1957 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/1957 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
15/8/1957 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/1957 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
16/8/1957 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/1957 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
17/8/1957 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/1957 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
18/8/1957 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/1957 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
19/8/1957 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/1957 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
20/8/1957 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/1957 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
21/8/1957 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/1957 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
22/8/1957 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/1957 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
23/8/1957 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/1957 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
24/8/1957 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |