Tháng 6 âm năm 1957 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1957: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1957 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1957 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1957 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1957 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1957
Lịch tháng 6/1957 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1957 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1957 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1957 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
28/6/1957 Thứ sáu Ngày Gia Đình Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1957 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
29/6/1957 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1957 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
30/6/1957 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1957 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
1/7/1957 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1957 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
2/7/1957 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1957 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
3/7/1957 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1957 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
4/7/1957 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1957 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
5/7/1957 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1957 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
6/7/1957 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1957 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
7/7/1957 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1957 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
8/7/1957 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1957 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
9/7/1957 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1957 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
10/7/1957 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1957 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
11/7/1957 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1957 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
12/7/1957 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1957 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
13/7/1957 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1957 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
14/7/1957 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1957 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
15/7/1957 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1957 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
16/7/1957 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1957 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
17/7/1957 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1957 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
18/7/1957 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1957 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
19/7/1957 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1957 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
20/7/1957 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1957 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
21/7/1957 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1957 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
22/7/1957 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1957 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
23/7/1957 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1957 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
24/7/1957 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1957 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
25/7/1957 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1957 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |
26/7/1957 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |