Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1957 » Lịch âm tháng 4 năm 1957

Lịch âm tháng 4 năm 1957, lịch âm dương tháng 4/1957

Tháng 4 âm năm 1957 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1957: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1957 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1957 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1957 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1957 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1957

Lịch tháng 4/1957 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

30

2

1/5

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1957 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1957 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1957
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
30/4/1957
Thứ ba

Ngày Thống Nhất Đất Nước

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/4/1957
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
1/5/1957
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Lao Động

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/4/1957
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
2/5/1957
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/4/1957
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
3/5/1957
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/4/1957
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
4/5/1957
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/4/1957
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
5/5/1957
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/4/1957
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
6/5/1957
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/4/1957
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
7/5/1957
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/4/1957
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
8/5/1957
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/4/1957
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
9/5/1957
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/4/1957
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
10/5/1957
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/4/1957
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
11/5/1957
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/4/1957
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
12/5/1957
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/4/1957
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
13/5/1957
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/4/1957
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
14/5/1957
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/4/1957
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
15/5/1957
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Gia Đình

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/4/1957
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
16/5/1957
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/4/1957
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
17/5/1957
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/4/1957
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
18/5/1957
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/4/1957
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
19/5/1957
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/4/1957
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
20/5/1957
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/4/1957
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
21/5/1957
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/4/1957
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
22/5/1957
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/4/1957
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
23/5/1957
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/4/1957
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
24/5/1957
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/4/1957
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
25/5/1957
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/4/1957
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
26/5/1957
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/4/1957
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
27/5/1957
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/4/1957
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu
28/5/1957
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 11/11/2024 22:01