Tháng 8 âm năm 1956 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1956: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1956 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1956 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1956 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1956 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1956
Lịch tháng 8/1956 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1956 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 19/9/1956 | 15/8/1956 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1956 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1956 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1956 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
5/9/1956 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1956 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
6/9/1956 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1956 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
7/9/1956 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1956 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
8/9/1956 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1956 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
9/9/1956 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1956 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
10/9/1956 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1956 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
11/9/1956 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1956 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
12/9/1956 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1956 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
13/9/1956 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1956 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
14/9/1956 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1956 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
15/9/1956 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1956 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
16/9/1956 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1956 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
17/9/1956 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1956 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
18/9/1956 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1956 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân Ngày Tết Trung thu |
19/9/1956 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1956 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
20/9/1956 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1956 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
21/9/1956 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1956 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
22/9/1956 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1956 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
23/9/1956 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1956 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
24/9/1956 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1956 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
25/9/1956 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1956 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
26/9/1956 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1956 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
27/9/1956 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1956 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
28/9/1956 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1956 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
29/9/1956 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1956 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
30/9/1956 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1956 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
1/10/1956 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1956 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
2/10/1956 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1956 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
3/10/1956 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |