Tháng 5 âm năm 1956 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1956: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1956 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1956 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1956 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1956 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1956
Lịch tháng 5/1956 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 1956 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 13/6/1956 | 5/5/1956 | Tết Đoan Ngọ |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1956 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1956 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1956 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
9/6/1956 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/1956 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
10/6/1956 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/1956 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
11/6/1956 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/1956 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
12/6/1956 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/1956 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân Tết Đoan Ngọ |
13/6/1956 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/1956 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
14/6/1956 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/1956 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
15/6/1956 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/1956 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
16/6/1956 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/1956 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
17/6/1956 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/1956 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
18/6/1956 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/1956 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
19/6/1956 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/1956 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
20/6/1956 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/1956 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
21/6/1956 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/1956 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
22/6/1956 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/1956 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
23/6/1956 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/1956 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
24/6/1956 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/1956 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
25/6/1956 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/1956 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
26/6/1956 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/1956 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
27/6/1956 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/1956 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
28/6/1956 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/1956 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
29/6/1956 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/1956 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
30/6/1956 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/1956 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
1/7/1956 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/1956 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
2/7/1956 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/1956 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
3/7/1956 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/1956 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
4/7/1956 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/1956 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
5/7/1956 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/1956 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
6/7/1956 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/1956 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân |
7/7/1956 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |