Tháng 11 âm năm 1956 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1956: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1956 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1956 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1956 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1956 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1956
Lịch tháng 11/1956 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1956 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1956 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1956 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
2/12/1956 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1956 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
3/12/1956 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1956 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
4/12/1956 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1956 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
5/12/1956 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1956 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
6/12/1956 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1956 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
7/12/1956 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1956 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
8/12/1956 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1956 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
9/12/1956 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1956 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
10/12/1956 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1956 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
11/12/1956 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1956 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
12/12/1956 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1956 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
13/12/1956 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1956 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
14/12/1956 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1956 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
15/12/1956 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1956 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
16/12/1956 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1956 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
17/12/1956 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1956 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
18/12/1956 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1956 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
19/12/1956 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1956 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
20/12/1956 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1956 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
21/12/1956 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1956 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
22/12/1956 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1956 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
23/12/1956 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1956 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
24/12/1956 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1956 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
25/12/1956 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1956 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
26/12/1956 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1956 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
27/12/1956 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1956 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
28/12/1956 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1956 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
29/12/1956 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1956 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
30/12/1956 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1956 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
31/12/1956 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |